Có 2 kết quả:
攘外安內 rǎng wài ān nèi ㄖㄤˇ ㄨㄞˋ ㄚㄋ ㄋㄟˋ • 攘外安内 rǎng wài ān nèi ㄖㄤˇ ㄨㄞˋ ㄚㄋ ㄋㄟˋ
rǎng wài ān nèi ㄖㄤˇ ㄨㄞˋ ㄚㄋ ㄋㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to resist foreign aggression and pacify the interior of the country (idiom)
Bình luận 0
rǎng wài ān nèi ㄖㄤˇ ㄨㄞˋ ㄚㄋ ㄋㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to resist foreign aggression and pacify the interior of the country (idiom)
Bình luận 0