Có 2 kết quả:

攘外安內 rǎng wài ān nèi ㄖㄤˇ ㄨㄞˋ ㄚㄋ ㄋㄟˋ攘外安内 rǎng wài ān nèi ㄖㄤˇ ㄨㄞˋ ㄚㄋ ㄋㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to resist foreign aggression and pacify the interior of the country (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to resist foreign aggression and pacify the interior of the country (idiom)

Bình luận 0